Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 片光零羽
Pinyin: piàn guāng líng yǔ
Meanings: Ánh sáng và lông vũ rời rạc - ám chỉ manh mối hay dấu hiệu nhỏ nhặt., Scattered light and feathers - hints at small clues or signs., 比喻零星的珍贵品。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 片, ⺌, 兀, 令, 雨, 习
Chinese meaning: 比喻零星的珍贵品。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Example: 从这些片光零羽的信息中,我们找到了答案。
Example pinyin: cóng zhè xiē piàn guāng líng yǔ de xìn xī zhōng , wǒ men zhǎo dào le dá àn 。
Tiếng Việt: Từ những manh mối nhỏ nhặt này, chúng tôi đã tìm ra câu trả lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng và lông vũ rời rạc - ám chỉ manh mối hay dấu hiệu nhỏ nhặt.
Nghĩa phụ
English
Scattered light and feathers - hints at small clues or signs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻零星的珍贵品。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế