Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 片儿

Pinyin: piàn er

Meanings: Small piece or slice (in contrast to something larger)., Phiến nhỏ, mảnh nhỏ (đối lập với cái lớn hơn)., ①平而薄的东西,一般不很大,用于像片儿、画片儿、唱片儿、电影片儿等词。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 片, 丿, 乚

Chinese meaning: ①平而薄的东西,一般不很大,用于像片儿、画片儿、唱片儿、电影片儿等词。

Grammar: Từ thông dụng, đặc biệt trong khẩu ngữ.

Example: 这片儿面包太硬了。

Example pinyin: zhè piàn er miàn bāo tài yìng le 。

Tiếng Việt: Mẩu bánh mì này quá cứng.

片儿
piàn er
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiến nhỏ, mảnh nhỏ (đối lập với cái lớn hơn).

Small piece or slice (in contrast to something larger).

平而薄的东西,一般不很大,用于像片儿、画片儿、唱片儿、电影片儿等词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...