Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 片云遮顶

Pinyin: piàn yún zhē dǐng

Meanings: Một đám mây che đỉnh đầu - biểu thị tình huống khó khăn nhỏ tạm thời., A small cloud covering the peak - refers to a temporary minor difficulty., 比喻得到别人的恩泽。[出处]元·张国宾《合汗衫》第一折“小人到前面死了呵,那生那世,做驴做马,填还这债,若不死呵,但得片云遮顶,此恩必当重报也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 片, 二, 厶, 庶, 辶, 丁, 页

Chinese meaning: 比喻得到别人的恩泽。[出处]元·张国宾《合汗衫》第一折“小人到前面死了呵,那生那世,做驴做马,填还这债,若不死呵,但得片云遮顶,此恩必当重报也。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn viết hoặc diễn đạt mang tính hình ảnh.

Example: 这点小问题就像片云遮顶,很快就会过去。

Example pinyin: zhè diǎn xiǎo wèn tí jiù xiàng piàn yún zhē dǐng , hěn kuài jiù huì guò qù 。

Tiếng Việt: Vấn đề nhỏ này giống như đám mây che đỉnh, sẽ nhanh chóng qua đi.

片云遮顶
piàn yún zhē dǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một đám mây che đỉnh đầu - biểu thị tình huống khó khăn nhỏ tạm thời.

A small cloud covering the peak - refers to a temporary minor difficulty.

比喻得到别人的恩泽。[出处]元·张国宾《合汗衫》第一折“小人到前面死了呵,那生那世,做驴做马,填还这债,若不死呵,但得片云遮顶,此恩必当重报也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

片云遮顶 (piàn yún zhē dǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung