Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 片
Pinyin: piàn
Meanings: Phiến, tấm, mảnh, Slice, piece, sheet, ①用本义。[据]片,判木也,从半木。——《说文》。段注:“谓一分为二之木片。”[合]片批(切肉的一种刀法。刀略倾斜,切之使肉成片状)。*②用刀将物斜削成扁薄形状。[例]两只山鸡已经都片出来了,又片了些羊肉片子。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 片
Chinese meaning: ①用本义。[据]片,判木也,从半木。——《说文》。段注:“谓一分为二之木片。”[合]片批(切肉的一种刀法。刀略倾斜,切之使肉成片状)。*②用刀将物斜削成扁薄形状。[例]两只山鸡已经都片出来了,又片了些羊肉片子。
Hán Việt reading: phiến
Grammar: Là lượng từ phổ biến cho các vật thể phẳng, mỏng. Ví dụ: 一片云 (một đám mây), 一片叶子 (một chiếc lá).
Example: 一片面包。
Example pinyin: yí piàn miàn bāo 。
Tiếng Việt: Một lát bánh mì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiến, tấm, mảnh
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phiến
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Slice, piece, sheet
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“谓一分为二之木片。”片批(切肉的一种刀法。刀略倾斜,切之使肉成片状)
用刀将物斜削成扁薄形状。两只山鸡已经都片出来了,又片了些羊肉片子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!