Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiáng

Meanings: Wall (building wall)., Tường (bức tường, tường nhà)., ①见“墙”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 嗇, 爿

Chinese meaning: ①见“墙”。

Grammar: Từ phổ biến, sử dụng trong đời sống hàng ngày.

Example: 這堵牆很高。

Example pinyin: zhè dǔ qiáng hěn gāo 。

Tiếng Việt: Bức tường này rất cao.

qiáng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tường (bức tường, tường nhà).

Wall (building wall).

见“墙”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牆 (qiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung