Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牂
Pinyin: zāng
Meanings: A female goat (a rare animal mentioned in ancient texts)., Dê cái (một loại thú vật hiếm gặp trong văn bản cổ), ①茂盛。[例]东门之杨,其叶牂牂。——《诗·陈风·东门之杨》。*②强壮。[例]敦牂岁:岁阴在午,星居酉。——《史记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 爿, 羊
Chinese meaning: ①茂盛。[例]东门之杨,其叶牂牂。——《诗·陈风·东门之杨》。*②强壮。[例]敦牂岁:岁阴在午,星居酉。——《史记》。
Hán Việt reading: tang
Grammar: Thuật ngữ này ít được sử dụng trong đời sống hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong tài liệu cổ.
Example: 牂是一种古书中提到的动物。
Example pinyin: zāng shì yì zhǒng gǔ shū zhōng tí dào de dòng wù 。
Tiếng Việt: Dê cái là một loài động vật được nhắc đến trong sách cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dê cái (một loại thú vật hiếm gặp trong văn bản cổ)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tang
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A female goat (a rare animal mentioned in ancient texts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
茂盛。东门之杨,其叶牂牂。——《诗·陈风·东门之杨》
岁阴在午,星居酉。——《史记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!