Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爽脆
Pinyin: shuǎng cuì
Meanings: Crisp, refreshing, or decisive., Giòn tan, sảng khoái hoặc quyết đoán., ①爽快;干脆。[例]办事爽脆。*②声音清脆悦耳。[例]爽脆的京腔。*③食物脆而可口。[例]这苹果真爽脆。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 㸚, 大, 危, 月
Chinese meaning: ①爽快;干脆。[例]办事爽脆。*②声音清脆悦耳。[例]爽脆的京腔。*③食物脆而可口。[例]这苹果真爽脆。
Grammar: Dùng trong miêu tả thực phẩm hoặc hành động.
Example: 这道菜的味道很爽脆。
Example pinyin: zhè dào cài de wèi dào hěn shuǎng cuì 。
Tiếng Việt: Mùi vị món ăn này rất giòn tan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giòn tan, sảng khoái hoặc quyết đoán.
Nghĩa phụ
English
Crisp, refreshing, or decisive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
爽快;干脆。办事爽脆
声音清脆悦耳。爽脆的京腔
食物脆而可口。这苹果真爽脆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!