Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爽约
Pinyin: shuǎng yuē
Meanings: To break an appointment, fail to keep a promise., Phá vỡ lời hẹn, không giữ đúng hẹn., ①没有履行约会;失约。[例]郭伋还州,尚不欺于童子;文侯校猎,宁爽约于虞人?——李商隐《为张周封上杨相公启》。[例]一诺千金,岂容爽约?
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 㸚, 大, 勺, 纟
Chinese meaning: ①没有履行约会;失约。[例]郭伋还州,尚不欺于童子;文侯校猎,宁爽约于虞人?——李商隐《为张周封上杨相公启》。[例]一诺千金,岂容爽约?
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang nghĩa tiêu cực về việc không giữ lời hứa.
Example: 他昨天又爽约了。
Example pinyin: tā zuó tiān yòu shuǎng yuē le 。
Tiếng Việt: Hôm qua anh ấy lại phá vỡ lời hẹn.

📷 cạnh tranh kinh doanh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá vỡ lời hẹn, không giữ đúng hẹn.
Nghĩa phụ
English
To break an appointment, fail to keep a promise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有履行约会;失约。郭伋还州,尚不欺于童子;文侯校猎,宁爽约于虞人?——李商隐《为张周封上杨相公启》。一诺千金,岂容爽约?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
