Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爽然自失

Pinyin: shuǎng rán zì shī

Meanings: Cảm thấy hụt hẫng, mất phương hướng sau khi tỉnh táo nhận ra điều gì đó., Feeling lost or disoriented after realizing something clearly., 形容茫无主见,无所适从。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·小翠》“公爽然自失,而悔无及矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 㸚, 大, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 自, 丿, 夫

Chinese meaning: 形容茫无主见,无所适从。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·小翠》“公爽然自失,而悔无及矣。”

Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong văn viết, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 听完他的解释,我顿感爽然自失。

Example pinyin: tīng wán tā de jiě shì , wǒ dùn gǎn shuǎng rán zì shī 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe anh ấy giải thích, tôi đột nhiên cảm thấy hụt hẫng.

爽然自失
shuǎng rán zì shī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thấy hụt hẫng, mất phương hướng sau khi tỉnh táo nhận ra điều gì đó.

Feeling lost or disoriented after realizing something clearly.

形容茫无主见,无所适从。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·小翠》“公爽然自失,而悔无及矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爽然自失 (shuǎng rán zì shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung