Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爽捷
Pinyin: shuǎng jié
Meanings: Nhanh nhẹn và sảng khoái., Agile and cheerful., ①爽快迅速。[例]做事爽捷。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 㸚, 大, 扌, 疌
Chinese meaning: ①爽快迅速。[例]做事爽捷。
Grammar: Miêu tả tính cách hoặc phong cách làm việc của ai đó.
Example: 她动作很爽捷。
Example pinyin: tā dòng zuò hěn shuǎng jié 。
Tiếng Việt: Cô ấy cử động rất nhanh nhẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhanh nhẹn và sảng khoái.
Nghĩa phụ
English
Agile and cheerful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
爽快迅速。做事爽捷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!