Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爽意
Pinyin: shuǎng yì
Meanings: A feeling of comfort and ease., Cảm giác dễ chịu, thoải mái., ①心情舒畅。[例]笑得十分爽意。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 㸚, 大, 心, 音
Chinese meaning: ①心情舒畅。[例]笑得十分爽意。
Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn.
Example: 一阵凉风吹过,带来了一丝爽意。
Example pinyin: yí zhèn liáng fēng chuī guò , dài lái le yì sī shuǎng yì 。
Tiếng Việt: Một cơn gió mát thổi qua, mang lại cảm giác dễ chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác dễ chịu, thoải mái.
Nghĩa phụ
English
A feeling of comfort and ease.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心情舒畅。笑得十分爽意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!