Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爻
Pinyin: yáo
Meanings: Line (in the I Ching, referring to solid or broken lines symbolizing yin and yang)., Hào (trong kinh Dịch, chỉ đường nét gạch liền hoặc gạch đứt tượng trưng cho âm dương), ①组成八卦中每一卦的长短横道:爻象(a。卦的形象;b。喻形迹、真相)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 㐅, 乂
Chinese meaning: ①组成八卦中每一卦的长短横道:爻象(a。卦的形象;b。喻形迹、真相)。
Hán Việt reading: hào
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến triết học cổ đại và Kinh Dịch.
Example: 易经的每一卦都有六爻。
Example pinyin: yì jīng de měi yí guà dōu yǒu liù yáo 。
Tiếng Việt: Mỗi quẻ trong Kinh Dịch đều có sáu hào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hào (trong kinh Dịch, chỉ đường nét gạch liền hoặc gạch đứt tượng trưng cho âm dương)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hào
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Line (in the I Ching, referring to solid or broken lines symbolizing yin and yang).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
爻象(a。卦的形象;b。喻形迹、真相)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!