Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Father, dad (an affectionate way to call one's father), Bố, cha (cách gọi thân mật trong gia đình), ①称呼父亲。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 巴, 父

Chinese meaning: ①称呼父亲。

Hán Việt reading: ba

Grammar: Là danh từ chỉ người. Thường dùng trong cách xưng hô thân mật với bố.

Example: 爸爸,你今天去哪里了?

Example pinyin: bà ba , nǐ jīn tiān qù nǎ lǐ le ?

Tiếng Việt: Bố ơi, hôm nay bố đi đâu vậy?

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bố, cha (cách gọi thân mật trong gia đình)

ba

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Father, dad (an affectionate way to call one's father)

称呼父亲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爸 (bà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung