Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 父析子荷

Pinyin: fù xī zǐ hé

Meanings: The father analyzes, the child carries the load; meaning that the father makes plans, and the child executes them., Cha phân tích, con gánh vác; ý nói cha lập kế hoạch, con thực hiện nhiệm vụ đó., 父劈柴,子担柴。比喻子孙继承父辈的未竟之业。[出处]唐·白居易《唐故潮州长城县令博陵崔府君神道碑铭》“大丈夫贮蓄材术,树置功利,鎡基富贵,焯耀家邦,不当其身,而得于后;父析子荷,相去几何?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 乂, 八, 斤, 木, 子, 何, 艹

Chinese meaning: 父劈柴,子担柴。比喻子孙继承父辈的未竟之业。[出处]唐·白居易《唐故潮州长城县令博陵崔府君神道碑铭》“大丈夫贮蓄材术,树置功利,鎡基富贵,焯耀家邦,不当其身,而得于后;父析子荷,相去几何?”

Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính biểu tượng cao. Thường dùng để miêu tả mối quan hệ hợp tác giữa hai thế hệ.

Example: 这家公司的经营方式真是父析子荷。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī de jīng yíng fāng shì zhēn shì fù xī zǐ hé 。

Tiếng Việt: Phong cách điều hành của công ty này đúng là cha lập kế hoạch, con thực hiện.

父析子荷
fù xī zǐ hé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cha phân tích, con gánh vác; ý nói cha lập kế hoạch, con thực hiện nhiệm vụ đó.

The father analyzes, the child carries the load; meaning that the father makes plans, and the child executes them.

父劈柴,子担柴。比喻子孙继承父辈的未竟之业。[出处]唐·白居易《唐故潮州长城县令博陵崔府君神道碑铭》“大丈夫贮蓄材术,树置功利,鎡基富贵,焯耀家邦,不当其身,而得于后;父析子荷,相去几何?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

父析子荷 (fù xī zǐ hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung