Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 父权

Pinyin: fù quán

Meanings: Patriarchal authority, especially in traditional societies where the father holds a leadership role in the family., Quyền lực của người cha, đặc biệt là trong xã hội truyền thống nơi cha giữ vai trò lãnh đạo gia đình., ①父系的血统和继承权。[例]在罗马的家庭法中,指父亲对其子女,对其男系中的较远的后裔以及对收养到家庭中来的人所行使的权力。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 乂, 八, 又, 木

Chinese meaning: ①父系的血统和继承权。[例]在罗马的家庭法中,指父亲对其子女,对其男系中的较远的后裔以及对收养到家庭中来的人所行使的权力。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cấu trúc gia đình hoặc xã hội thời xưa.

Example: 在封建社会中,父权是绝对的。

Example pinyin: zài fēng jiàn shè huì zhōng , fù quán shì jué duì de 。

Tiếng Việt: Trong xã hội phong kiến, quyền lực của người cha là tuyệt đối.

父权
fù quán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyền lực của người cha, đặc biệt là trong xã hội truyền thống nơi cha giữ vai trò lãnh đạo gia đình.

Patriarchal authority, especially in traditional societies where the father holds a leadership role in the family.

父系的血统和继承权。在罗马的家庭法中,指父亲对其子女,对其男系中的较远的后裔以及对收养到家庭中来的人所行使的权力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

父权 (fù quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung