Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 父慈子孝
Pinyin: fù cí zǐ xiào
Meanings: A kind father and a filial child, referring to the perfect relationship between parents and children where the father is loving and the child is grateful and dutiful., Cha hiền con thảo, chỉ mối quan hệ hoàn hảo giữa cha mẹ và con cái khi cha yêu thương, con biết ơn và hiếu thảo., 父指父母;子子女。父母对子女慈爱,子女对父母孝顺。[出处]《礼记·礼运》“何谓人义?父慈,子孝,兄良,弟悌,夫义,妇听,长惠,幼顺,君仁,臣忠。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 乂, 八, 兹, 心, 子, 耂
Chinese meaning: 父指父母;子子女。父母对子女慈爱,子女对父母孝顺。[出处]《礼记·礼运》“何谓人义?父慈,子孝,兄良,弟悌,夫义,妇听,长惠,幼顺,君仁,臣忠。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi. Dùng trong văn cảnh liên quan đến đạo đức gia đình.
Example: 在一个理想的家庭里,父慈子孝是最基本的原则。
Example pinyin: zài yí gè lǐ xiǎng de jiā tíng lǐ , fù cí zǐ xiào shì zuì jī běn de yuán zé 。
Tiếng Việt: Trong một gia đình lý tưởng, cha hiền con thảo là nguyên tắc cơ bản nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cha hiền con thảo, chỉ mối quan hệ hoàn hảo giữa cha mẹ và con cái khi cha yêu thương, con biết ơn và hiếu thảo.
Nghĩa phụ
English
A kind father and a filial child, referring to the perfect relationship between parents and children where the father is loving and the child is grateful and dutiful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
父指父母;子子女。父母对子女慈爱,子女对父母孝顺。[出处]《礼记·礼运》“何谓人义?父慈,子孝,兄良,弟悌,夫义,妇听,长惠,幼顺,君仁,臣忠。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế