Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 父女
Pinyin: fù nǚ
Meanings: Cha và con gái., Father and daughter.
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 乂, 八, 女
Grammar: Danh từ ghép mô tả mối quan hệ gia đình.
Example: 父女关系非常亲密。
Example pinyin: fù nǚ guān xì fēi cháng qīn mì 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa cha và con gái rất thân thiết.

📷 Cha và con gái
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cha và con gái.
Nghĩa phụ
English
Father and daughter.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
