Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 父严子孝

Pinyin: fù yán zǐ xiào

Meanings: Strict father, filial son (strict parents lead to obedient children)., Cha nghiêm khắc, con hiếu thảo (cha mẹ nghiêm minh thì con cái sẽ trở nên ngoan ngoãn)., 父亲严格管教子女,子女依顺孝敬父亲。[出处]唐·吕温《广陵陈先生墓表》“始见一乡之人,父严子孝,长惠幼敬,见乎词气,发乎颜色。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 乂, 八, 一, 厂, 子, 耂

Chinese meaning: 父亲严格管教子女,子女依顺孝敬父亲。[出处]唐·吕温《广陵陈先生墓表》“始见一乡之人,父严子孝,长惠幼敬,见乎词气,发乎颜色。”

Grammar: Thành ngữ mang tính triết lý giáo dục, nhấn mạnh mối quan hệ giữa cách dạy dỗ của cha mẹ và sự phát triển tính cách của con cái.

Example: 在传统的家庭中,父严子孝是很普遍的现象。

Example pinyin: zài chuán tǒng de jiā tíng zhōng , fù yán zǐ xiào shì hěn pǔ biàn de xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Trong gia đình truyền thống, cha nghiêm khắc con hiếu thảo là hiện tượng phổ biến.

父严子孝
fù yán zǐ xiào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cha nghiêm khắc, con hiếu thảo (cha mẹ nghiêm minh thì con cái sẽ trở nên ngoan ngoãn).

Strict father, filial son (strict parents lead to obedient children).

父亲严格管教子女,子女依顺孝敬父亲。[出处]唐·吕温《广陵陈先生墓表》“始见一乡之人,父严子孝,长惠幼敬,见乎词气,发乎颜色。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

父严子孝 (fù yán zǐ xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung