Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爵位

Pinyin: jué wèi

Meanings: Noble rank/title (in feudal systems)., Tước hiệu quý tộc (trong hệ thống phong kiến)., ①君主国家封贵族的等级。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 爫, 罒, 亻, 立

Chinese meaning: ①君主国家封贵族的等级。

Grammar: Danh từ ghép, thường liên quan đến hệ thống phân cấp quý tộc trong lịch sử Trung Quốc và châu Âu.

Example: 他被封为公爵。

Example pinyin: tā bèi fēng wèi gōng jué 。

Tiếng Việt: Ông ấy được phong tước Công tước.

爵位
jué wèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tước hiệu quý tộc (trong hệ thống phong kiến).

Noble rank/title (in feudal systems).

君主国家封贵族的等级

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爵位 (jué wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung