Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爱护

Pinyin: ài hù

Meanings: Yêu thương và bảo vệ, chăm sóc một cách cẩn thận (con người, động vật, tài sản...), To cherish and protect carefully (people, animals, property, etc.)., ①古水名,在今中国甘肃省。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 冖, 友, 爫, 户, 扌

Chinese meaning: ①古水名,在今中国甘肃省。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể phía sau. Ví dụ: 爱护公物 (bảo vệ tài sản công cộng), 爱护孩子 (yêu thương trẻ em).

Example: 我们要爱护环境。

Example pinyin: wǒ men yào ài hù huán jìng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phải bảo vệ môi trường.

爱护
ài hù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu thương và bảo vệ, chăm sóc một cách cẩn thận (con người, động vật, tài sản...)

To cherish and protect carefully (people, animals, property, etc.).

古水名,在今中国甘肃省

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爱护 (ài hù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung