Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爱抚
Pinyin: ài fǔ
Meanings: To caress or fondle tenderly., Vuốt ve, chăm sóc âu yếm., 才贤才,人才。爱慕贤才,急欲求得,就象口渴急于喝水一样。[出处]清·叶燮《原诗·外篇上》“嫉恶甚严,爱才若渴,此韩愈之面目也。”[例]宫保~,兄弟实在钦佩的。——清·刘鹗《老残游记》六回。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 冖, 友, 爫, 扌, 无
Chinese meaning: 才贤才,人才。爱慕贤才,急欲求得,就象口渴急于喝水一样。[出处]清·叶燮《原诗·外篇上》“嫉恶甚严,爱才若渴,此韩愈之面目也。”[例]宫保~,兄弟实在钦佩的。——清·刘鹗《老残游记》六回。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể phía sau (ví dụ: 孩子 - đứa trẻ).
Example: 母亲温柔地爱抚着孩子。
Example pinyin: mǔ qīn wēn róu dì ài fǔ zhe hái zi 。
Tiếng Việt: Người mẹ dịu dàng vuốt ve đứa trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vuốt ve, chăm sóc âu yếm.
Nghĩa phụ
English
To caress or fondle tenderly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
才贤才,人才。爱慕贤才,急欲求得,就象口渴急于喝水一样。[出处]清·叶燮《原诗·外篇上》“嫉恶甚严,爱才若渴,此韩愈之面目也。”[例]宫保~,兄弟实在钦佩的。——清·刘鹗《老残游记》六回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!