Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爱才如命

Pinyin: ài cái rú mìng

Meanings: Yêu quý tài năng như mạng sống của mình., Treasure talent as much as one's life., 才贤才,人才。爱慕贤才,急欲求得,就象生命一样重要。[出处]语出清·叶燮《原诗·外篇上》“嫉恶甚严,爱才若渴,此韩愈之面目也。”[例]本帅~,何必过谦?——《说岳全传》第三一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 冖, 友, 爫, 才, 口, 女, 亼, 叩

Chinese meaning: 才贤才,人才。爱慕贤才,急欲求得,就象生命一样重要。[出处]语出清·叶燮《原诗·外篇上》“嫉恶甚严,爱才若渴,此韩愈之面目也。”[例]本帅~,何必过谦?——《说岳全传》第三一回。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh mức độ quý trọng tài năng. Thường sử dụng để nói về cấp trên hoặc người có địa vị cao.

Example: 这位领导爱才如命。

Example pinyin: zhè wèi lǐng dǎo ài cái rú mìng 。

Tiếng Việt: Vị lãnh đạo này trân trọng tài năng như sinh mệnh của mình.

爱才如命
ài cái rú mìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu quý tài năng như mạng sống của mình.

Treasure talent as much as one's life.

才贤才,人才。爱慕贤才,急欲求得,就象生命一样重要。[出处]语出清·叶燮《原诗·外篇上》“嫉恶甚严,爱才若渴,此韩愈之面目也。”[例]本帅~,何必过谦?——《说岳全传》第三一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爱才如命 (ài cái rú mìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung