Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爱戴
Pinyin: ài dài
Meanings: To love and respect deeply., Yêu mến và kính trọng., ①衷心拥护。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 冖, 友, 爫, 異, 𢦏
Chinese meaning: ①衷心拥护。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau các từ biểu thị lòng kính trọng như 深受 (sâu sắc nhận được).
Example: 他深受人民的爱戴。
Example pinyin: tā shēn shòu rén mín de ài dài 。
Tiếng Việt: Ông ấy được nhân dân kính yêu sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu mến và kính trọng.
Nghĩa phụ
English
To love and respect deeply.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衷心拥护
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!