Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爱人
Pinyin: ài rén
Meanings: Người yêu, bạn đời, Lover, spouse., ①古同“荧”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 冖, 友, 爫, 人
Chinese meaning: ①古同“荧”。
Grammar: Danh từ ghép, có thể chỉ người yêu hoặc vợ/chồng tùy theo ngữ cảnh.
Example: 他是我的爱人。
Example pinyin: tā shì wǒ de ài rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người yêu của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người yêu, bạn đời
Nghĩa phụ
English
Lover, spouse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“荧”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!