Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爱不释手

Pinyin: ài bù shì shǒu

Meanings: Love so much that one cannot bear to put it down, indicating infatuation with an object., Yêu thích đến mức không muốn buông tay, ám chỉ sự mê mẩn với món đồ nào đó., ①喜欢得舍不得放手。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 冖, 友, 爫, 一, 釆, 手

Chinese meaning: ①喜欢得舍不得放手。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng để diễn tả sự yêu thích hoặc say mê đặc biệt đối với món đồ hay vật phẩm.

Example: 这个玩具太有趣了,小孩子爱不释手。

Example pinyin: zhè ge wán jù tài yǒu qù le , xiǎo hái zi ài bú shì shǒu 。

Tiếng Việt: Đồ chơi này thật thú vị, đứa trẻ mê mẩn không muốn buông tay.

爱不释手
ài bù shì shǒu
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu thích đến mức không muốn buông tay, ám chỉ sự mê mẩn với món đồ nào đó.

Love so much that one cannot bear to put it down, indicating infatuation with an object.

喜欢得舍不得放手

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...