Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: páo

Meanings: To dig or scratch with claws or hands, typically what animals do., Bới, đào bằng móng vuốt hoặc bàn tay (cách thú vật thường làm)., ①抓,搔。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①抓,搔。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, chủ yếu dùng để miêu tả hành động của động vật, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 小猫用爪子爮土。

Example pinyin: xiǎo māo yòng zhuǎ zi páo tǔ 。

Tiếng Việt: Con mèo con dùng móng vuốt bới đất.

páo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bới, đào bằng móng vuốt hoặc bàn tay (cách thú vật thường làm).

To dig or scratch with claws or hands, typically what animals do.

抓,搔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...