Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爬行

Pinyin: pá xíng

Meanings: Bò, trườn, di chuyển bằng cách dùng tay và chân (hoặc thân mình) chạm đất., To crawl; moving using hands and feet (or body) while touching the ground., ①爬着向前行走。[例]海龟在沙滩上爬行。*②比喻因循守旧,慢腾腾地做。[例]跟在别人后面一步一步地爬行。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 巴, 爪, 亍, 彳

Chinese meaning: ①爬着向前行走。[例]海龟在沙滩上爬行。*②比喻因循守旧,慢腾腾地做。[例]跟在别人后面一步一步地爬行。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả cách thức di chuyển bằng bò hoặc trườn.

Example: 婴儿刚开始学爬行时非常可爱。

Example pinyin: yīng ér gāng kāi shǐ xué pá xíng shí fēi cháng kě ài 。

Tiếng Việt: Em bé trông rất đáng yêu khi mới tập bò.

爬行
pá xíng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bò, trườn, di chuyển bằng cách dùng tay và chân (hoặc thân mình) chạm đất.

To crawl; moving using hands and feet (or body) while touching the ground.

爬着向前行走。海龟在沙滩上爬行

比喻因循守旧,慢腾腾地做。跟在别人后面一步一步地爬行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爬行 (pá xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung