Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爬行动物

Pinyin: pá xíng dòng wù

Meanings: Loài bò sát, động vật thuộc lớp Bò sát chuyên bò trườn., Reptiles, animals belonging to the Reptilia class specialized in crawling movement., ①一种用腹部(如蛇类)或以短小肢体(如蜥蜴)爬行或运动的动物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 巴, 爪, 亍, 彳, 云, 力, 勿, 牛

Chinese meaning: ①一种用腹部(如蛇类)或以短小肢体(如蜥蜴)爬行或运动的动物。

Grammar: Danh từ bốn âm tiết, dùng để chỉ nhóm động vật thuộc lớp Bò sát.

Example: 爬行动物大多是冷血动物。

Example pinyin: pá xíng dòng wù dà duō shì lěng xuè dòng wù 。

Tiếng Việt: Động vật bò sát phần lớn là động vật máu lạnh.

爬行动物
pá xíng dòng wù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài bò sát, động vật thuộc lớp Bò sát chuyên bò trườn.

Reptiles, animals belonging to the Reptilia class specialized in crawling movement.

一种用腹部(如蛇类)或以短小肢体(如蜥蜴)爬行或运动的动物

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爬行动物 (pá xíng dòng wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung