Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爬罗剔抉

Pinyin: pá luó tī jué

Meanings: Tìm kiếm tỉ mỉ và lựa chọn cẩn thận, ám chỉ việc khám phá và chọn lọc thông tin một cách kỹ lưỡng., Search thoroughly and choose carefully, indicating careful exploration and selection of information., 爬罗搜集;剔抉筛选。指广泛地搜罗,精细地选择。[出处]唐·韩愈《进学解》“爬罗剔抉,刮垢磨光,盖有幸而获选,孰云多而不扬?”[例]这固然得费一番~的工夫。——朱自清《诗言南辨·序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 巴, 爪, 夕, 罒, 刂, 易, 夬, 扌

Chinese meaning: 爬罗搜集;剔抉筛选。指广泛地搜罗,精细地选择。[出处]唐·韩愈《进学解》“爬罗剔抉,刮垢磨光,盖有幸而获选,孰云多而不扬?”[例]这固然得费一番~的工夫。——朱自清《诗言南辨·序》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả quy trình xem xét và phân tích chi tiết, đặc biệt trong nghiên cứu hoặc điều tra.

Example: 他在研究中爬罗剔抉,终于找到了关键线索。

Example pinyin: tā zài yán jiū zhōng pá luó tī jué , zhōng yú zhǎo dào le guān jiàn xiàn suǒ 。

Tiếng Việt: Trong quá trình nghiên cứu, anh ấy đã tìm kiếm và chọn lọc kỹ lưỡng, cuối cùng phát hiện ra manh mối quan trọng.

爬罗剔抉
pá luó tī jué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm tỉ mỉ và lựa chọn cẩn thận, ám chỉ việc khám phá và chọn lọc thông tin một cách kỹ lưỡng.

Search thoroughly and choose carefully, indicating careful exploration and selection of information.

爬罗搜集;剔抉筛选。指广泛地搜罗,精细地选择。[出处]唐·韩愈《进学解》“爬罗剔抉,刮垢磨光,盖有幸而获选,孰云多而不扬?”[例]这固然得费一番~的工夫。——朱自清《诗言南辨·序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...