Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爬灰
Pinyin: pá huī
Meanings: Leo trèo trên tro bụi, ám chỉ việc làm việc gì đó vô ích hoặc không đáng giá., To climb over ashes, metaphorically meaning to do something futile or worthless., ①俗指公公跟儿媳妇通奸。也作“扒灰”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 巴, 爪, 火, 𠂇
Chinese meaning: ①俗指公公跟儿媳妇通奸。也作“扒灰”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính hình ảnh, thường dùng để miêu tả hành động vô ích hoặc thiếu ý nghĩa.
Example: 他的努力像是在爬灰,没有得到任何回报。
Example pinyin: tā de nǔ lì xiàng shì zài pá huī , méi yǒu dé dào rèn hé huí bào 。
Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ta giống như leo trèo trên tro bụi, không thu được kết quả nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Leo trèo trên tro bụi, ám chỉ việc làm việc gì đó vô ích hoặc không đáng giá.
Nghĩa phụ
English
To climb over ashes, metaphorically meaning to do something futile or worthless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俗指公公跟儿媳妇通奸。也作“扒灰”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!