Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爬山涉水

Pinyin: pá shān shè shuǐ

Meanings: Leo núi lội suối, ám chỉ việc vất vả vượt qua khó khăn trên đường đi., Climbing mountains and wading through waters, indicating going through difficulties on the journey., 形容路途艰辛。[出处]范金标《怀念敬爱的周总理》“在作战频繁的长征路上,一年多的时间里周副主席白天和我们一样爬山涉水,栉风沐雨。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 巴, 爪, 山, 步, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: 形容路途艰辛。[出处]范金标《怀念敬爱的周总理》“在作战频繁的长征路上,一年多的时间里周副主席白天和我们一样爬山涉水,栉风沐雨。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng để diễn tả sự nỗ lực và vất vả khi vượt qua chướng ngại vật hoặc thử thách lớn.

Example: 他们为了完成任务,不得不爬山涉水。

Example pinyin: tā men wèi le wán chéng rèn wu , bù dé bù pá shān shè shuǐ 。

Tiếng Việt: Họ phải leo núi lội suối để hoàn thành nhiệm vụ.

爬山涉水
pá shān shè shuǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Leo núi lội suối, ám chỉ việc vất vả vượt qua khó khăn trên đường đi.

Climbing mountains and wading through waters, indicating going through difficulties on the journey.

形容路途艰辛。[出处]范金标《怀念敬爱的周总理》“在作战频繁的长征路上,一年多的时间里周副主席白天和我们一样爬山涉水,栉风沐雨。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爬山涉水 (pá shān shè shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung