Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: líng

Meanings: Lửa cháy mạnh mẽ, ánh sáng rực rỡ của ngọn lửa lớn, Blazing fire, brilliant light of a large flame., ①火光貌。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①火光貌。

Grammar: Được dùng để mô tả cường độ và vẻ đẹp của ngọn lửa trong văn học cổ điển.

Example: 大火熊熊,爧光四射。

Example pinyin: dà huǒ xióng xióng , líng guāng sì shè 。

Tiếng Việt: Ngọn lửa bùng cháy mạnh mẽ, tỏa ánh sáng rực rỡ.

líng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lửa cháy mạnh mẽ, ánh sáng rực rỡ của ngọn lửa lớn

Blazing fire, brilliant light of a large flame.

火光貌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爧 (líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung