Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhú

Meanings: Ngọn lửa nhỏ, ánh sáng yếu ớt của đèn dầu hoặc nến, Small flame, faint light from an oil lamp or candle., ①古同“烛”:“东爥沧海,西耀流沙。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“烛”:“东爥沧海,西耀流沙。”

Hán Việt reading: chúc

Grammar: Đây là một danh từ chỉ hiện tượng ánh sáng cụ thể, ít khi sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 灯光如爥。

Example pinyin: dēng guāng rú zhú 。

Tiếng Việt: Ánh sáng như ngọn lửa nhỏ.

zhú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọn lửa nhỏ, ánh sáng yếu ớt của đèn dầu hoặc nến

chúc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Small flame, faint light from an oil lamp or candle.

古同“烛”

“东爥沧海,西耀流沙。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...