Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: làn

Meanings: Overcooked or too soft (usually referring to food)., Chỉ sự chín quá mức, nhừ (thường dùng cho đồ ăn), ①古同“烂”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①古同“烂”。

Grammar: Từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái của thức ăn trong văn nói hoặc văn viết mang tính hình tượng.

Example: 这道菜煮得太爤了。

Example pinyin: zhè dào cài zhǔ dé tài làn le 。

Tiếng Việt: Món ăn này nấu nhừ quá rồi.

làn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự chín quá mức, nhừ (thường dùng cho đồ ăn)

Overcooked or too soft (usually referring to food).

古同“烂”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...