Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爆裂

Pinyin: bào liè

Meanings: Nứt vỡ mạnh mẽ (do nhiệt độ hay áp lực)., To crack or burst open violently due to temperature or pressure., ①灯、烛芯结成的花朵样疙瘩;亦花状。[例]玉米粒儿的膨化食品,即“爆米花儿”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 暴, 火, 列, 衣

Chinese meaning: ①灯、烛芯结成的花朵样疙瘩;亦花状。[例]玉米粒儿的膨化食品,即“爆米花儿”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh vào trạng thái vật lý bị phá hủy.

Example: 干燥的木头容易爆裂。

Example pinyin: gān zào de mù tou róng yì bào liè 。

Tiếng Việt: Gỗ khô dễ bị nứt vỡ mạnh.

爆裂
bào liè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nứt vỡ mạnh mẽ (do nhiệt độ hay áp lực).

To crack or burst open violently due to temperature or pressure.

灯、烛芯结成的花朵样疙瘩;亦花状。玉米粒儿的膨化食品,即“爆米花儿”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爆裂 (bào liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung