Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爆竹
Pinyin: bào zhú
Meanings: Firecrackers., Pháo nổ (pháo hoa, pháo tết)., ①古时用火烧竹,毕剥有声,火花迸裂,称为爆竹。今人用纸卷火药,点燃发响,也称爆竹,或称爆仗。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 暴, 火, 亇
Chinese meaning: ①古时用火烧竹,毕剥有声,火花迸裂,称为爆竹。今人用纸卷火药,点燃发响,也称爆竹,或称爆仗。
Grammar: Danh từ kép, chủ yếu dùng trong bối cảnh lễ hội truyền thống.
Example: 春节时大家放爆竹庆祝新年。
Example pinyin: chūn jié shí dà jiā fàng bào zhú qìng zhù xīn nián 。
Tiếng Việt: Vào dịp Tết Nguyên Đán, mọi người đốt pháo nổ để mừng năm mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Pháo nổ (pháo hoa, pháo tết).
Nghĩa phụ
English
Firecrackers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时用火烧竹,毕剥有声,火花迸裂,称为爆竹。今人用纸卷火药,点燃发响,也称爆竹,或称爆仗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!