Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爆玉米花
Pinyin: bào yù mǐ huā
Meanings: Popcorn., Bỏng ngô., ①见“爆米花”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 37
Radicals: 暴, 火, 丶, 王, 米, 化, 艹
Chinese meaning: ①见“爆米花”。
Grammar: Danh từ kép, mô tả món ăn phổ biến.
Example: 我喜欢吃爆玉米花。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī bào yù mǐ huā 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn bỏng ngô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏng ngô.
Nghĩa phụ
English
Popcorn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“爆米花”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế