Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爆炸
Pinyin: bào zhà
Meanings: To explode or an explosion., Nổ tung, vụ nổ., ①物体体积急剧膨大炸裂,使周围气压发生强烈变化并产生巨大声响的现象。[例]原子弹爆炸。[例]炮弹在头顶上爆炸了。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 暴, 火, 乍
Chinese meaning: ①物体体积急剧膨大炸裂,使周围气压发生强烈变化并产生巨大声响的现象。[例]原子弹爆炸。[例]炮弹在头顶上爆炸了。
Grammar: Có thể là động từ (mô tả hành động) hoặc danh từ (chỉ sự việc nổ).
Example: 炸弹爆炸了。
Example pinyin: zhà dàn bào zhà le 。
Tiếng Việt: Quả bom đã nổ tung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổ tung, vụ nổ.
Nghĩa phụ
English
To explode or an explosion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体体积急剧膨大炸裂,使周围气压发生强烈变化并产生巨大声响的现象。原子弹爆炸。炮弹在头顶上爆炸了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!