Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爆发
Pinyin: bào fā
Meanings: To break out or erupt (usually refers to major events like wars, crises, etc.)., Bùng nổ (thường dùng để chỉ các sự kiện lớn như chiến tranh, khủng hoảng...), ①有火药或爆炸物的物件,因爆炸而破裂飞散。[例]火山爆发(指火山内部岩浆突然冲破地壳,向四处迸出)。*②突然发作;突然发生。[例]院子里爆发出一片欢呼声。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 暴, 火, 发
Chinese meaning: ①有火药或爆炸物的物件,因爆炸而破裂飞散。[例]火山爆发(指火山内部岩浆突然冲破地壳,向四处迸出)。*②突然发作;突然发生。[例]院子里爆发出一片欢呼声。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ sự kiện phía sau.
Example: 战争爆发了。
Example pinyin: zhàn zhēng bào fā le 。
Tiếng Việt: Chiến tranh đã bùng nổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bùng nổ (thường dùng để chỉ các sự kiện lớn như chiến tranh, khủng hoảng...)
Nghĩa phụ
English
To break out or erupt (usually refers to major events like wars, crises, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有火药或爆炸物的物件,因爆炸而破裂飞散。火山爆发(指火山内部岩浆突然冲破地壳,向四处迸出)
突然发作;突然发生。院子里爆发出一片欢呼声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!