Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燛
Pinyin: zhú
Meanings: Faint light of fire, often used in metaphorical sentences., Ánh sáng yếu ớt của lửa, thường dùng trong các câu mang tính hình ảnh., ①古同“煚”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“煚”。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết. Thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến ánh sáng hoặc hỏa lực.
Example: 夜深了,远处只有微弱的燛光。
Example pinyin: yè shēn le , yuǎn chù zhǐ yǒu wēi ruò de jiǒng guāng 。
Tiếng Việt: Đêm đã khuya, phía xa chỉ còn ánh lửa yếu ớt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng yếu ớt của lửa, thường dùng trong các câu mang tính hình ảnh.
Nghĩa phụ
English
Faint light of fire, often used in metaphorical sentences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“煚”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!