Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燕翼贻谋
Pinyin: yàn yì yí móu
Meanings: Refers to parents carefully planning for their children's future, leaving behind good plans., Chỉ việc cha mẹ lo lắng chu đáo cho tương lai của con cái, để lại kế hoạch tốt đẹp., 燕安;翼敬;贻遗留。原指周武王谋及其孙而安抚其子。[又]泛指为后嗣作好打算。[出处]《诗经·大雅·文王有声》“武王岂不仕,诒厥孙谋,以燕翼子。”《宋史·乐志九》权舆光大,燕翼贻谋。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 53
Radicals: 北, 口, 廿, 灬, 異, 羽, 台, 贝, 某, 讠
Chinese meaning: 燕安;翼敬;贻遗留。原指周武王谋及其孙而安抚其子。[又]泛指为后嗣作好打算。[出处]《诗经·大雅·文王有声》“武王岂不仕,诒厥孙谋,以燕翼子。”《宋史·乐志九》权舆光大,燕翼贻谋。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ. Thường dùng trong văn cảnh khen ngợi sự quan tâm chăm sóc của cha mẹ dành cho con cái.
Example: 父母为子女教育做了很多准备,真可谓燕翼贻谋。
Example pinyin: fù mǔ wèi zǐ nǚ jiào yù zuò le hěn duō zhǔn bèi , zhēn kě wèi yàn yì yí móu 。
Tiếng Việt: Cha mẹ đã chuẩn bị rất nhiều cho việc giáo dục con cái, đúng là lo xa cho tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc cha mẹ lo lắng chu đáo cho tương lai của con cái, để lại kế hoạch tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
Refers to parents carefully planning for their children's future, leaving behind good plans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
燕安;翼敬;贻遗留。原指周武王谋及其孙而安抚其子。[又]泛指为后嗣作好打算。[出处]《诗经·大雅·文王有声》“武王岂不仕,诒厥孙谋,以燕翼子。”《宋史·乐志九》权舆光大,燕翼贻谋。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế