Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 燕约莺期

Pinyin: yàn yuē yīng qī

Meanings: Describing romantic dates between men and women, often referring to beautiful love., Miêu tả cuộc hẹn hò lãng mạn giữa nam nữ, thường được dùng để chỉ tình yêu đẹp., 比喻相爱的男女约会的时日。[出处]元·昊昌龄《张天师》第二折“等、等、等,则待要喜孜孜赴燕约莺期。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 北, 口, 廿, 灬, 勺, 纟, 鸟, 其, 月

Chinese meaning: 比喻相爱的男女约会的时日。[出处]元·昊昌龄《张天师》第二折“等、等、等,则待要喜孜孜赴燕约莺期。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ. Thường dùng trong văn cảnh miêu tả tình yêu và sự lãng mạn.

Example: 在那春天的花园里,他们有了燕约莺期的美好时光。

Example pinyin: zài nà chūn tiān de huā yuán lǐ , tā men yǒu le yàn yuē yīng qī de měi hǎo shí guāng 。

Tiếng Việt: Trong khu vườn mùa xuân đó, họ đã có thời gian hẹn hò lãng mạn.

燕约莺期
yàn yuē yīng qī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miêu tả cuộc hẹn hò lãng mạn giữa nam nữ, thường được dùng để chỉ tình yêu đẹp.

Describing romantic dates between men and women, often referring to beautiful love.

比喻相爱的男女约会的时日。[出处]元·昊昌龄《张天师》第二折“等、等、等,则待要喜孜孜赴燕约莺期。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

燕约莺期 (yàn yuē yīng qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung