Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燕石妄珍
Pinyin: yàn shí wàng zhēn
Meanings: Comparing common things with valuable ones, showing mistaken arrogance., So sánh những thứ tầm thường với những điều quý giá, thể hiện sự tự phụ sai lầm., 妄视无用之物为珍宝。[出处]唐·刘知幾《史通·人物》“若愚智毕载,妍媸靡择,此则燕石妄珍,齐竽混吹者矣!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 北, 口, 廿, 灬, 丆, 亡, 女, 㐱, 王
Chinese meaning: 妄视无用之物为珍宝。[出处]唐·刘知幾《史通·人物》“若愚智毕载,妍媸靡择,此则燕石妄珍,齐竽混吹者矣!”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ. Thường dùng trong văn cảnh phê phán thái độ tự cao của một người.
Example: 他把普通的石头当成宝石,真是燕石妄珍。
Example pinyin: tā bǎ pǔ tōng de shí tou dàng chéng bǎo shí , zhēn shì yān shí wàng zhēn 。
Tiếng Việt: Anh ta coi đá thường như đá quý, thật là so sánh sai lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh những thứ tầm thường với những điều quý giá, thể hiện sự tự phụ sai lầm.
Nghĩa phụ
English
Comparing common things with valuable ones, showing mistaken arrogance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妄视无用之物为珍宝。[出处]唐·刘知幾《史通·人物》“若愚智毕载,妍媸靡择,此则燕石妄珍,齐竽混吹者矣!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế