Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燕岱之石
Pinyin: yàn dài zhī shí
Meanings: Precious stones from Yandai, metaphorically indicating something valuable but misplaced and thus useless., Đá quý vùng Yên Đài, ám chỉ điều tốt đẹp nhưng bị đặt sai chỗ nên trở thành vô ích., 比喻庸才下品。[出处]隋·江总《让尚书令表》“谬以商丘之木,遂比舟楫之材;燕岱之石,混同瑚琏之器。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 北, 口, 廿, 灬, 代, 山, 丶, 丆
Chinese meaning: 比喻庸才下品。[出处]隋·江总《让尚书令表》“谬以商丘之木,遂比舟楫之材;燕岱之石,混同瑚琏之器。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng, thường được sử dụng để phê phán việc lãng phí tài năng hoặc giá trị.
Example: 这块宝石犹如燕岱之石,被放在了错误的地方而无人欣赏。
Example pinyin: zhè kuài bǎo shí yóu rú yān dài zhī shí , bèi fàng zài le cuò wù de dì fāng ér wú rén xīn shǎng 。
Tiếng Việt: Viên đá quý này giống như đá Yên Đài, bị đặt sai chỗ nên không ai trân trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đá quý vùng Yên Đài, ám chỉ điều tốt đẹp nhưng bị đặt sai chỗ nên trở thành vô ích.
Nghĩa phụ
English
Precious stones from Yandai, metaphorically indicating something valuable but misplaced and thus useless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻庸才下品。[出处]隋·江总《让尚书令表》“谬以商丘之木,遂比舟楫之材;燕岱之石,混同瑚琏之器。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế