Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燕尔
Pinyin: yàn ěr
Meanings: Happy and joyful (often describing newlywed couples' feelings)., Hạnh phúc, vui vẻ (thường miêu tả tình cảm vợ chồng mới cưới)., ①新婚夫妻亲睦和美的样子。[例]洛浦乍阳新燕尔,巫山云雨佐风怀。——《西湖二集》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 北, 口, 廿, 灬, 小, 𠂊
Chinese meaning: ①新婚夫妻亲睦和美的样子。[例]洛浦乍阳新燕尔,巫山云雨佐风怀。——《西湖二集》。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho các danh từ hoặc trạng thái hôn nhân.
Example: 他们新婚燕尔,生活非常甜蜜。
Example pinyin: tā men xīn hūn yàn ěr , shēng huó fēi cháng tián mì 。
Tiếng Việt: Họ vừa mới cưới, cuộc sống rất ngọt ngào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạnh phúc, vui vẻ (thường miêu tả tình cảm vợ chồng mới cưới).
Nghĩa phụ
English
Happy and joyful (often describing newlywed couples' feelings).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
新婚夫妻亲睦和美的样子。洛浦乍阳新燕尔,巫山云雨佐风怀。——《西湖二集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!