Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 燕子

Pinyin: yàn zi

Meanings: Swallow, a small bird that migrates south in winter., Chim én, loài chim nhỏ hay bay về phương nam vào mùa đông., 比喻年轻的女伴。也比喻相爱的青年男女。同燕侣莺俦”。[出处]元·胡祗遹《点绛辰·赠妓》“词黄梅雨,燕俦莺侣,那解芳心苦。”

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 北, 口, 廿, 灬, 子

Chinese meaning: 比喻年轻的女伴。也比喻相爱的青年男女。同燕侣莺俦”。[出处]元·胡祗遹《点绛辰·赠妓》“词黄梅雨,燕俦莺侣,那解芳心苦。”

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh tự nhiên hoặc thơ ca.

Example: 春天来了,燕子飞回来了。

Example pinyin: chūn tiān lái le , yàn zi fēi huí lái le 。

Tiếng Việt: Mùa xuân đến, chim én bay về.

燕子
yàn zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim én, loài chim nhỏ hay bay về phương nam vào mùa đông.

Swallow, a small bird that migrates south in winter.

比喻年轻的女伴。也比喻相爱的青年男女。同燕侣莺俦”。[出处]元·胡祗遹《点绛辰·赠妓》“词黄梅雨,燕俦莺侣,那解芳心苦。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...