Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 燕好

Pinyin: yàn hǎo

Meanings: Chỉ tình cảm vợ chồng hòa thuận, thân mật., Refers to a harmonious and intimate relationship between husband and wife., ①亲密和好,特指男女相亲相爱。[例]夫妻燕好。*②设宴款待并赠与礼品。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 北, 口, 廿, 灬, 女, 子

Chinese meaning: ①亲密和好,特指男女相亲相爱。[例]夫妻燕好。*②设宴款待并赠与礼品。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 他们结婚多年,依然燕好如初。

Example pinyin: tā men jié hūn duō nián , yī rán yàn hǎo rú chū 。

Tiếng Việt: Họ kết hôn nhiều năm nhưng vẫn giữ được tình cảm êm ấm như thuở ban đầu.

燕好
yàn hǎo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ tình cảm vợ chồng hòa thuận, thân mật.

Refers to a harmonious and intimate relationship between husband and wife.

亲密和好,特指男女相亲相爱。夫妻燕好

设宴款待并赠与礼品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

燕好 (yàn hǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung