Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燔书阬儒
Pinyin: fán shū kēng rú
Meanings: Chỉ việc tiêu hủy sách vở và giết hại các học giả Nho giáo, liên quan đến chính sách đàn áp tri thức thời Tần Thủy Hoàng., Refers to the burning of books and burying of Confucian scholars alive under Emperor Qin Shi Huang’s repressive policies., 焚毁典籍,坑杀书生。同焚书坑儒”。[出处]《汉书·地理志下》“昭王曾孙政并六国,称皇帝,负怙威,燔书阬儒,自任私智。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 火, 番, 书, 亻, 需
Chinese meaning: 焚毁典籍,坑杀书生。同焚书坑儒”。[出处]《汉书·地理志下》“昭王曾孙政并六国,称皇帝,负怙威,燔书阬儒,自任私智。”
Grammar: Là thành ngữ lịch sử, không thay đổi hình thái và thường xuất hiện trong văn bản mang tính chất trang trọng hoặc hàn lâm.
Example: 秦始皇实施了燔书阬儒的政策,以巩固其统治。
Example pinyin: qín shǐ huáng shí shī le fán shū kēng rú de zhèng cè , yǐ gǒng gù qí tǒng zhì 。
Tiếng Việt: Tần Thủy Hoàng đã thực hiện chính sách 'phủ nhận' Nho giáo bằng cách đốt sách và chôn sống các học giả để củng cố quyền lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc tiêu hủy sách vở và giết hại các học giả Nho giáo, liên quan đến chính sách đàn áp tri thức thời Tần Thủy Hoàng.
Nghĩa phụ
English
Refers to the burning of books and burying of Confucian scholars alive under Emperor Qin Shi Huang’s repressive policies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
焚毁典籍,坑杀书生。同焚书坑儒”。[出处]《汉书·地理志下》“昭王曾孙政并六国,称皇帝,负怙威,燔书阬儒,自任私智。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế