Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燉
Pinyin: dùn
Meanings: Hầm, ninh nhừ, Stew, simmer, ①同“炖”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 敦, 火
Chinese meaning: ①同“炖”。
Grammar: Động từ chỉ phương pháp nấu ăn, sử dụng nhiệt độ thấp trong thời gian dài để làm mềm thực phẩm.
Example: 妈妈正在燉汤。
Example pinyin: mā ma zhèng zài dùn tāng 。
Tiếng Việt: Mẹ đang hầm súp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hầm, ninh nhừ
Nghĩa phụ
English
Stew, simmer
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“炖”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!