Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燃
Pinyin: rán
Meanings: Cháy, bốc lửa, To burn, to catch fire., ①古同“烽”,古代边防报警的烟火。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 火, 然
Chinese meaning: ①古同“烽”,古代边防报警的烟火。
Hán Việt reading: nhiên
Grammar: Động từ phổ biến mô tả hành động cháy, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ như 燃烧 (cháy).
Example: 纸张很容易燃。
Example pinyin: zhǐ zhāng hěn róng yì rán 。
Tiếng Việt: Giấy rất dễ cháy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cháy, bốc lửa
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhiên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To burn, to catch fire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“烽”,古代边防报警的烟火
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!